Bundesliga

Bundesliga (Mùa 2024-2025)
Giải đấu
Vòng đấu
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bayern München | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | |
| 2 |
Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | |
| 3 |
Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | |
| 4 |
Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | |
| 5 |
SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | |
| 6 |
FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | |
| 7 |
RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | |
| 8 |
Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | |
| 9 |
VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | |
| 10 |
Borussia Mönchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | |
| 11 |
VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | |
| 12 |
FC Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | |
| 13 |
Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | |
| 14 |
FC St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | |
| 15 |
1899 Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | |
| 16 |
1. FC Heidenheim | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | |
| 17 |
Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | |
| 18 |
VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 |
Theo dõi trực tiếp kết quả các trận đấu tại UEFA Champions League (Cúp C1 Châu Âu) – giải đấu danh giá nhất châu Âu.
Đặc điểm:
- Tỷ số cập nhật nhanh chóng và chính xác.
- Phân tích các trận đấu hấp dẫn với những đội bóng hàng đầu châu Âu.
- Cung cấp thông tin về đội bóng, cầu thủ và phong độ thi đấu.

Bayern München
Bayer Leverkusen
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
SC Freiburg
FSV Mainz 05
RB Leipzig
Werder Bremen
VfB Stuttgart
Borussia Mönchengladbach
VfL Wolfsburg
FC Augsburg
Union Berlin
FC St. Pauli
1899 Hoffenheim
1. FC Heidenheim
Holstein Kiel
VfL Bochum